Công Ty
VLA ( HNX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 17,743 17,079 16,634 16,560
TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,671 17,008 14,473 14,398
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,150 3,966 2,164 1,203
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,163 10,534 10,679 11,514
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,580
Trả trước cho người bán - - - 4
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 311 174 31 9
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - 21 5 96
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 21 5 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 96
TÀI SẢN DÀI HẠN 71 71 2,162 2,162
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 753 753 753 -
Tài sản cố định hữu hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 753 753 753 753
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 2,162
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 29 29 - -
Tài sản dài hạn khác 42 42 - -
Chi phí trả trước dài hạn 42 42 - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 29 29 - -
NGUỒN VỐN 17,743 17,079 16,634 16,560
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,705 1,642 1,146 1,456
Nợ ngắn hạn 1,604 1,530 1,034 1,300
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 64
Người mua trả tiền trước - - 105 53
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 368 128 55 147
Phải trả công nhân viên 720 671 398 490
Chi phí phải trả 25 - 20 20
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11 19
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100 112 112 156
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 112 112 156
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 16,038 15,437 15,488 15,104
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 10,800
Thặng dư vốn cổ phần 175 175 175 175
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,027
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,197
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,069 1,724 2,003 1,906
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 216 316 380 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015