Công Ty
VHH ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Viwaseen-Huế
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 120,376 127,002 122,493
TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,899 14,713 12,111
Tiền và các khoản tương đương tiền 835 1,355 174
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,701 1,741 2,305
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,640 2,116 773
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 666 542 2,658
Chi phí trả trước ngắn hạn 636 542 146
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác 29 - 2,512
TÀI SẢN DÀI HẠN 99,478 112,289 110,382
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 124 124 124
Tài sản cố định hữu hình 22,806 25,113 27,875
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 23,158 20,080 17,063
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 14 21 28
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,868 86,607 82,278
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 790 548 200
Chi phí trả trước dài hạn 790 548 200
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 120,376 127,002 122,493
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 75,291 90,037 80,640
Nợ ngắn hạn 75,291 90,037 79,217
Vay và nợ ngắn hạn 30,748 42,406 39,340
Phải trả người bán - - 10,674
Người mua trả tiền trước - - 659
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,902 9,269 7,793
Phải trả công nhân viên 462 274 317
Chi phí phải trả 1,600 1,619 1,647
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 18,787
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 1,423
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 1,378
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 45,085 36,965 41,853
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 - 60,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 1,970
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,104
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -33,989 -27,109 -22,221
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015