|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
67,615
|
62,543
|
67,817
|
84,382
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
59,228
|
51,404
|
54,201
|
74,271
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,733
|
1,448
|
3,085
|
1,814
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
41,825
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,000
|
3,129
|
2,819
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
33,646
|
21,939
|
18,950
|
1,236
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
30
|
30
|
-
|
13,333
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
30
|
-
|
41
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
13,292
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,387
|
11,139
|
13,617
|
10,112
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
58
|
1,153
|
1,572
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
14,809
|
14,751
|
15,383
|
14,964
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
893
|
893
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
117
|
117
|
117
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
7,500
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
8,183
|
10,957
|
9,980
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
36
|
-
|
16
|
29
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
36
|
-
|
16
|
29
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
8,183
|
10,957
|
9,980
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
57,993
|
62,543
|
67,817
|
84,382
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
57,993
|
52,687
|
53,716
|
60,441
|
Nợ ngắn hạn
|
56,962
|
52,687
|
53,716
|
60,441
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,161
|
2,140
|
3,691
|
4,148
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
9,154
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
4,079
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,036
|
10,520
|
11,157
|
12,267
|
Phải trả công nhân viên
|
807
|
1,045
|
1,760
|
3,041
|
Chi phí phải trả
|
3,271
|
5,781
|
6,313
|
13,714
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
3,406
|
-
|
12,520
|
11,505
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,031
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
8,813
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
523
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
9,622
|
9,856
|
14,101
|
23,942
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
17,511
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
460
|
460
|
460
|
460
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
4,325
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
991
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-14,256
|
-14,022
|
-9,777
|
146
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-64
|
-64
|
13
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|