Công Ty
CMT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 267,362 330,205 299,503
TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,195 295,423 271,564
Tiền và các khoản tương đương tiền 38,495 30,866 29,698
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 18,701 20,850
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,276 23,217 67,018
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,170 2,581 2,310
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,115 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 18 2,398 2,223
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 37 184 87
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,167 34,781 27,939
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,500 1,500
Tài sản cố định hữu hình 2,947 671 1,304
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,629 4,207 3,575
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 25,477 25,727 26,636
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,574 8,324 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 59 -
Chi phí trả trước dài hạn - 59 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 267,362 330,205 299,503
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 124,353 193,236 168,796
Nợ ngắn hạn 120,509 182,358 155,377
Vay và nợ ngắn hạn 43,792 81,809 53,486
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,212 198 2,590
Phải trả công nhân viên 2,533 1,989 651
Chi phí phải trả - 357 308
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,844 10,879 13,419
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,844 3,120 2,319
Vay và nợ dài hạn - 7,759 11,100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 143,009 136,968 130,707
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -5,234 -5,234 -5,234
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 32,983 32,739 32,885
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,281 4,557 3,756
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015