Công Ty
HST ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Phát hành Sách và Thiết bị Trường học Hưng Yên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 38,145 31,116 25,244 23,350
TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,461 12,269 7,174 6,585
Tiền và các khoản tương đương tiền 850 1,548 558 984
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 4,669
Trả trước cho người bán 195 350 54 28
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 569 105 159 298
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 757 248 - 5
Chi phí trả trước ngắn hạn 58 248 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 699 - - 5
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,684 18,847 18,070 16,765
Các khoản phải thu dài hạn - 2,600 1,450 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,600 1,450 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 4,707 3,850 4,444 4,963
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,642 2,916 2,322 1,844
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 606 1,415 323 323
Bất động sản đầu tư - - - 10,870
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 52 109
Chi phí trả trước dài hạn - - 52 109
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 38,145 31,116 25,244 23,350
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) - 14,433 8,923 6,890
Nợ ngắn hạn 21,127 14,433 8,760 6,157
Vay và nợ ngắn hạn 13,120 11,040 6,090 2,850
Phải trả người bán - - - 2,123
Người mua trả tiền trước - - - 307
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 207 376 255 356
Phải trả công nhân viên 237 263 36 -
Chi phí phải trả 175 144 148 115
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6 386
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 416 733
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 17,019 16,683 16,320 16,460
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 15,000
Thặng dư vốn cổ phần 246 246 246 246
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -117 -117 -117 -117
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 462
Quỹ dự phòng tài chính - - - 114
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,120 844 550 734
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 2 4 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015