Công Ty
VHC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 5,042,590 4,450,873 4,356,963 4,491,964
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,004,111 2,748,388 2,847,044 3,118,826
Tiền và các khoản tương đương tiền 45,345 164,636 296,093 89,238
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,822 169,275 251 802,451
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 190,494 159,150 89,449
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 32,323 18,736 52,113 34,356
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 55,039
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -55,039
Tài sản ngắn hạn khác 142,972 50,397 63,442 102,329
Chi phí trả trước ngắn hạn 92,221 15,002 4,441 4,053
Thuế GTGT được khấu trừ 50,492 33,662 58,034 53,920
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 259 1,733 966 575
Tài sản ngắn hạn khác - - - 43,781
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,038,479 1,702,485 1,509,919 1,373,139
Các khoản phải thu dài hạn - 1,167 3,513 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,167 3,513 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 32,473 41,367 26,931 26,503
Tài sản cố định hữu hình 1,408,291 1,212,244 942,551 915,500
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 973,394 792,561 674,937 544,864
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 157,538 110,895 124,724 120,449
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 224,286 176,730 245,628 134,253
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,046
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 23,012
Tài sản dài hạn khác - 105,558 99,291 83,288
Chi phí trả trước dài hạn - 105,558 99,291 83,288
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,140 6,970 475 4,050
Tài sản dài hạn khác - - - 23,012
NGUỒN VỐN 5,042,590 4,450,873 4,356,963 4,491,964
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,099,973 2,057,759 2,267,634 2,605,206
Nợ ngắn hạn 1,670,509 1,517,030 1,818,697 2,533,902
Vay và nợ ngắn hạn 1,008,179 865,657 1,333,673 2,035,705
Phải trả người bán - - - 245,560
Người mua trả tiền trước - - - 11,632
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 105,933 109,360 36,881 13,396
Phải trả công nhân viên 118,073 117,820 102,022 70,593
Chi phí phải trả 12,404 11,491 8,788 18,864
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 30,245 37,705
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 429,465 540,730 448,937 71,304
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 402,300 518,216 438,485 63,547
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7,219 7,389 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,942,616 2,393,114 2,089,329 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 924,039
Thặng dư vốn cổ phần 216,410 216,410 216,410 216,410
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3,016 -3,016 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -358 -286 98 4,596
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,805,457 1,249,893 936,410 724,869
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 48,172 49,090 52,267 57,348
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 83 6,073 12,372 16,844
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015