|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
5,042,590
|
4,450,873
|
4,356,963
|
4,491,964
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,004,111
|
2,748,388
|
2,847,044
|
3,118,826
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,345
|
164,636
|
296,093
|
89,238
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
372,822
|
169,275
|
251
|
802,451
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
190,494
|
159,150
|
89,449
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
32,323
|
18,736
|
52,113
|
34,356
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
55,039
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-55,039
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
142,972
|
50,397
|
63,442
|
102,329
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92,221
|
15,002
|
4,441
|
4,053
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
50,492
|
33,662
|
58,034
|
53,920
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
259
|
1,733
|
966
|
575
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
43,781
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,038,479
|
1,702,485
|
1,509,919
|
1,373,139
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,167
|
3,513
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,167
|
3,513
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
32,473
|
41,367
|
26,931
|
26,503
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,408,291
|
1,212,244
|
942,551
|
915,500
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
973,394
|
792,561
|
674,937
|
544,864
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
157,538
|
110,895
|
124,724
|
120,449
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
224,286
|
176,730
|
245,628
|
134,253
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,046
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
23,012
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
105,558
|
99,291
|
83,288
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
105,558
|
99,291
|
83,288
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,140
|
6,970
|
475
|
4,050
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
23,012
|
NGUỒN VỐN
|
5,042,590
|
4,450,873
|
4,356,963
|
4,491,964
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,099,973
|
2,057,759
|
2,267,634
|
2,605,206
|
Nợ ngắn hạn
|
1,670,509
|
1,517,030
|
1,818,697
|
2,533,902
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,008,179
|
865,657
|
1,333,673
|
2,035,705
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
245,560
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
11,632
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
105,933
|
109,360
|
36,881
|
13,396
|
Phải trả công nhân viên
|
118,073
|
117,820
|
102,022
|
70,593
|
Chi phí phải trả
|
12,404
|
11,491
|
8,788
|
18,864
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
30,245
|
37,705
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
429,465
|
540,730
|
448,937
|
71,304
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
402,300
|
518,216
|
438,485
|
63,547
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
7,219
|
7,389
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,942,616
|
2,393,114
|
2,089,329
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
924,039
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
216,410
|
216,410
|
216,410
|
216,410
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-3,016
|
-3,016
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-358
|
-286
|
98
|
4,596
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,805,457
|
1,249,893
|
936,410
|
724,869
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
48,172
|
49,090
|
52,267
|
57,348
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
83
|
6,073
|
12,372
|
16,844
|