Công Ty
BKC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 266,685 266,058 242,025
TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,422 95,727 85,067
Tiền và các khoản tương đương tiền 16,123 8,731 1,351
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,440 1,881
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,070 9,530 4,527
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,141 9,920 7,973
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,151 9,417 7,437
Thuế GTGT được khấu trừ 989 286 536
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 213 -
Tài sản ngắn hạn khác - 4 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 154,262 170,331 156,958
Các khoản phải thu dài hạn - 1,432 1,057
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,432 1,057
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,923 3,170 2,293
Tài sản cố định hữu hình 106,916 53,618 58,567
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 87,077 79,868 62,373
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 735 802 766
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,517 92,205 75,350
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,252 4,296
Chi phí trả trước dài hạn - 4,252 4,296
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 266,685 266,058 242,025
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 115,533 115,059 94,112
Nợ ngắn hạn 112,143 110,841 87,094
Vay và nợ ngắn hạn 65,810 53,232 51,881
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,608 5,838 1,861
Phải trả công nhân viên 6,683 7,209 6,173
Chi phí phải trả 121 652 510
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 12,296
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,390 4,218 7,018
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 18
Vay và nợ dài hạn 3,372 4,200 7,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 151,151 151,000 147,913
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 17,053 17,053 17,053
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,147 2,151 82
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 77 77 80
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 1,018 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015