Công Ty
V11 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 11
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 294,371 330,131 480,051 472,236
TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,673 107,515 225,952 466,204
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,844 1,371 706 1,975
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 380 328 328
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 36,238 33,208 125,969 10,225
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 3,637
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -3,637
Tài sản ngắn hạn khác 758 167 167 105,344
Chi phí trả trước ngắn hạn 354 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 167 167 167 167
Tài sản ngắn hạn khác 237 - - 105,176
TÀI SẢN DÀI HẠN 203,698 222,616 254,099 6,031
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 83 155 155
Tài sản cố định hữu hình 39 515 1,402 2,056
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,537 10,061 12,201 14,768
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,540 221,853 252,697 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 3,964
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 247 - 12
Chi phí trả trước dài hạn - 247 - 12
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 294,371 330,131 480,051 472,236
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 276,566 302,655 425,633 408,101
Nợ ngắn hạn 276,566 302,655 425,633 408,101
Vay và nợ ngắn hạn 75,026 80,308 92,598 94,847
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 9,648
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 32,672 34,548 24,063 23,683
Phải trả công nhân viên 3,524 5,335 12,884 14,972
Chi phí phải trả 1,976 1,967 6,390 4,807
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 74,314
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 17,806 27,476 54,418 64,135
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 83,999
Thặng dư vốn cổ phần 23,426 23,426 23,426 23,426
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 15,916
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,178
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -107,713 -98,043 -71,101 -61,383
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 145 145 158 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015