Công Ty
CCM ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Cần Thơ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 423,448 309,785 243,175
TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,419 148,183 159,521
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,239 26,982 17,971
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 2 2
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 7,628 2,201
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 11,413 6,381 9,636
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 21,782 9,346 3,168
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,752 1,760 2,240
Thuế GTGT được khấu trừ 10,037 7,585 324
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 8,994 - 604
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 249,029 - 83,654
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 52,604 1,087 996
Tài sản cố định hữu hình 192,283 106,405 26,313
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 59,151 44,290 41,135
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 33,875 34,735 35,594
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,511 6,973 12,422
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 11,215 10,744 7,577
Chi phí trả trước dài hạn 11,215 10,744 7,577
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,145 2,746 1,749
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 423,448 309,785 243,175
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 225,615 172,446 119,663
Nợ ngắn hạn 164,092 118,290 119,663
Vay và nợ ngắn hạn 116,752 68,216 84,404
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,826 3,322 1,634
Phải trả công nhân viên 5,573 2,081 1,676
Chi phí phải trả 1,228 2,920 167
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,340
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 61,524 54,157 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 61,188 54,157 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 197,833 137,339 123,512
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 33,450 33,450 33,450
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 77,383 33,659 20,712
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 322 54 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,967 4,516 3,744 2,767
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015