|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,846,215
|
1,061,405
|
1,419,762
|
783,451
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,565,224
|
798,339
|
1,170,588
|
557,736
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
164,582
|
180,027
|
175,723
|
59,703
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73
|
73
|
67
|
43
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
233,405
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,777
|
8,959
|
6,772
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
117,068
|
106,664
|
90,475
|
71,049
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
15,468
|
7,520
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-15,468
|
-7,520
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
244,387
|
18,800
|
21,774
|
19,562
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
225,447
|
377
|
183
|
1,066
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
18,939
|
18,417
|
21,588
|
14,468
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1
|
6
|
4
|
15
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,013
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
280,991
|
263,066
|
249,174
|
225,714
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
346
|
328
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
346
|
328
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,876
|
2,613
|
2,355
|
Tài sản cố định hữu hình
|
87,504
|
87,809
|
80,366
|
71,050
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
152,637
|
141,986
|
131,034
|
119,450
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,913
|
1,996
|
1,970
|
2,012
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
98,142
|
74,711
|
64,288
|
44,520
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
19,173
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
294
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
79,952
|
83,239
|
88,665
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
79,952
|
83,239
|
88,665
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
294
|
NGUỒN VỐN
|
1,846,215
|
1,061,405
|
1,419,762
|
783,451
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,518,672
|
744,475
|
1,106,486
|
486,143
|
Nợ ngắn hạn
|
1,059,620
|
452,593
|
856,580
|
310,199
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
538,317
|
265,633
|
560,097
|
193,222
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
78,990
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
12,367
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,848
|
2,656
|
2,569
|
1,840
|
Phải trả công nhân viên
|
10,454
|
9,662
|
7,271
|
4,555
|
Chi phí phải trả
|
19,068
|
5,751
|
10,316
|
5,494
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,335
|
10,665
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
459,051
|
291,882
|
249,906
|
175,944
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
174,090
|
155,912
|
Vay và nợ dài hạn
|
168,568
|
13,021
|
10,141
|
4,612
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
94,771
|
93,285
|
65,676
|
13,142
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
327,544
|
316,930
|
313,276
|
297,308
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
194,300
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-1
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7,346
|
8,688
|
8,618
|
8,182
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
28,341
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,700
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
39,650
|
32,005
|
28,482
|
12,851
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,316
|
5,222
|
757
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|