Công Ty
POT ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,846,215 1,061,405 1,419,762 783,451
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,565,224 798,339 1,170,588 557,736
Tiền và các khoản tương đương tiền 164,582 180,027 175,723 59,703
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73 73 67 43
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 233,405
Trả trước cho người bán - 4,777 8,959 6,772
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 117,068 106,664 90,475 71,049
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 15,468 7,520
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -15,468 -7,520
Tài sản ngắn hạn khác 244,387 18,800 21,774 19,562
Chi phí trả trước ngắn hạn 225,447 377 183 1,066
Thuế GTGT được khấu trừ 18,939 18,417 21,588 14,468
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 6 4 15
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,013
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,991 263,066 249,174 225,714
Các khoản phải thu dài hạn - 346 328 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 346 328 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,876 2,613 2,355
Tài sản cố định hữu hình 87,504 87,809 80,366 71,050
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 152,637 141,986 131,034 119,450
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,913 1,996 1,970 2,012
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,142 74,711 64,288 44,520
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 19,173
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 294
Tài sản dài hạn khác - 79,952 83,239 88,665
Chi phí trả trước dài hạn - 79,952 83,239 88,665
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 294
NGUỒN VỐN 1,846,215 1,061,405 1,419,762 783,451
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,518,672 744,475 1,106,486 486,143
Nợ ngắn hạn 1,059,620 452,593 856,580 310,199
Vay và nợ ngắn hạn 538,317 265,633 560,097 193,222
Phải trả người bán - - - 78,990
Người mua trả tiền trước - - - 12,367
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,848 2,656 2,569 1,840
Phải trả công nhân viên 10,454 9,662 7,271 4,555
Chi phí phải trả 19,068 5,751 10,316 5,494
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,335 10,665
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 459,051 291,882 249,906 175,944
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 174,090 155,912
Vay và nợ dài hạn 168,568 13,021 10,141 4,612
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 94,771 93,285 65,676 13,142
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 327,544 316,930 313,276 297,308
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 194,300
Thặng dư vốn cổ phần 45,935 45,935 45,935 45,935
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,346 8,688 8,618 8,182
Quỹ đầu tư phát triển - - - 28,341
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,700
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 39,650 32,005 28,482 12,851
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,316 5,222 757 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015