|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
591,526
|
419,526
|
346,467
|
341,016
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
530,953
|
358,615
|
291,005
|
289,389
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,474
|
2,410
|
7,200
|
19,923
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
144,806
|
Trả trước cho người bán
|
30,676
|
6,752
|
1,672
|
425
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,027
|
1,124
|
836
|
332
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
649
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
649
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
60,573
|
60,911
|
55,462
|
51,627
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
1,891
|
1,662
|
989
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,891
|
1,662
|
989
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,323
|
2,192
|
2,192
|
2,168
|
Tài sản cố định hữu hình
|
30,759
|
27,978
|
25,591
|
24,440
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
54,070
|
51,615
|
50,792
|
46,319
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
16
|
27
|
38
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
3,367
|
868
|
569
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
25,600
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
430
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,319
|
2,289
|
2,387
|
551
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,319
|
2,289
|
2,387
|
551
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
430
|
NGUỒN VỐN
|
591,526
|
419,526
|
346,467
|
341,016
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
514,784
|
343,196
|
270,490
|
266,011
|
Nợ ngắn hạn
|
512,131
|
338,713
|
267,215
|
264,262
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
184,294
|
129,132
|
129,083
|
122,261
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
42,913
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
33,159
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,981
|
13,038
|
6,744
|
5,657
|
Phải trả công nhân viên
|
4,319
|
3,454
|
2,720
|
2,739
|
Chi phí phải trả
|
3,388
|
3,406
|
1,219
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
2,273
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,653
|
4,483
|
3,275
|
1,749
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,653
|
4,483
|
3,275
|
1,749
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
76,742
|
76,330
|
75,978
|
75,005
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
35,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,278
|
4,278
|
4,278
|
4,278
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
30,437
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,059
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,548
|
2,283
|
2,026
|
1,214
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
545
|
802
|
1,189
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|