Công Ty
CTB ( HNX )
32 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 662,158 515,694 358,121
TÀI SẢN NGẮN HẠN 587,361 435,286 272,108
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,703 222,387 53,891
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 40,305 4,495
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 163,138 1,885 3,311
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 169,567 525 5,250
Chi phí trả trước ngắn hạn 165,771 525 310
Thuế GTGT được khấu trừ 3,794 - 4,940
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 74,797 80,408 86,013
Các khoản phải thu dài hạn - 8,054 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,054 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,431 1,285
Tài sản cố định hữu hình 59,632 67,201 78,603
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 77,420 68,963 56,716
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,391 2,981 6,178
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,467 562 334
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,610 899
Chi phí trả trước dài hạn - 1,610 899
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 662,158 515,694 358,121
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 521,373 440,500 277,381
Nợ ngắn hạn 310,051 176,172 267,064
Vay và nợ ngắn hạn 149,315 90,855 113,663
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,337 3,131 1,573
Phải trả công nhân viên 12,423 8,909 7,808
Chi phí phải trả 1,365 280 3,297
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 260
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 211,323 264,328 10,317
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 296 200 800
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 9,137 10,212 9,517
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 140,785 75,194 80,740
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 18,583 6,927 6,927
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 27,377 13,996 15,634
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,324 169 303
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015