Công Ty
SD7 ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 7
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 396,197 506,217 1,044,620 1,977,283
TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,511 407,373 629,510 950,499
Tiền và các khoản tương đương tiền 974 1,351 762 35,551
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 10,111 47,722 48,540
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 18,460 17,818 135,110 77,968
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,197 4,437 2,611 12,010
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,227 - 9 2,593
Thuế GTGT được khấu trừ 3,970 4,437 2,602 9,279
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 138
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 87,686 98,844 415,111 1,026,783
Các khoản phải thu dài hạn - 12 12 55
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 12 12 55
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 333 621 1,471
Tài sản cố định hữu hình 250 1,651 6,426 661,571
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,167 26,759 34,406 293,689
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 17,608 17,608 116,424
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 21,982 23,569 133,596
Chi phí trả trước dài hạn - 21,982 23,569 133,596
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 396,197 506,217 1,044,620 1,977,283
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 277,132 369,556 712,565 1,496,836
Nợ ngắn hạn 273,942 356,848 691,188 1,053,994
Vay và nợ ngắn hạn 50,149 136,749 219,920 345,080
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,130 14,614 19,832 26,359
Phải trả công nhân viên 3,367 4,321 22,464 42,155
Chi phí phải trả 73,623 66,534 101,138 101,003
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 98,124
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,190 12,708 21,378 442,842
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 17,819
Vay và nợ dài hạn - - 3,802 425,022
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 119,065 136,661 332,055 480,447
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - 192,838 195,377
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -5,889
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -17,596 -10,380 8,177 14,440
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -47 -47 3,778
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 119,426
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015