|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
964,851
|
1,221,908
|
1,162,933
|
1,032,713
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
700,269
|
738,425
|
733,539
|
644,013
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,732
|
3,237
|
14,878
|
24,665
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
3,570
|
3,570
|
4,420
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
353,776
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
38,148
|
55,148
|
22,096
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
48,769
|
45,579
|
43,195
|
12,504
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
38,625
|
17,005
|
22,298
|
50,782
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,123
|
6
|
451
|
1
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
18,502
|
16,998
|
21,847
|
19,137
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
31,644
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
264,582
|
483,483
|
429,394
|
388,700
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
142
|
142
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
142
|
142
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,360
|
2,499
|
2,499
|
Tài sản cố định hữu hình
|
215,809
|
14,904
|
23,345
|
32,328
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
115,978
|
110,426
|
112,423
|
103,704
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,628
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
737
|
457,863
|
394,949
|
343,914
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,515
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
70
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
7,639
|
8,023
|
8,345
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
7,639
|
8,023
|
8,345
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
303
|
899
|
899
|
899
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
70
|
NGUỒN VỐN
|
964,851
|
1,221,908
|
1,162,933
|
1,032,713
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
821,215
|
1,062,684
|
998,476
|
870,782
|
Nợ ngắn hạn
|
681,567
|
778,033
|
745,326
|
657,689
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
244,755
|
247,103
|
213,141
|
182,346
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
114,114
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
126,941
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
71,572
|
65,430
|
67,573
|
68,557
|
Phải trả công nhân viên
|
14,447
|
25,493
|
10,877
|
13,489
|
Chi phí phải trả
|
50,312
|
152,489
|
100,513
|
76,062
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
73,609
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
139,648
|
284,651
|
253,151
|
213,093
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
402
|
Vay và nợ dài hạn
|
139,585
|
284,223
|
249,375
|
206,801
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
25
|
25
|
3,373
|
5,890
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
143,635
|
159,224
|
164,457
|
140,097
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
77,350
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
11,927
|
11,927
|
11,927
|
11,927
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-2,706
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
36,872
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,582
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
397
|
-684
|
11,113
|
12,072
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,138
|
2,156
|
2,633
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,542
|
22,352
|
22,010
|
21,833
|