|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
20,234
|
32,559
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
10,694
|
22,064
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7
|
340
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
874
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12
|
8
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
8,530
|
1,504
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-8,530
|
-1,504
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
4
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
4
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,540
|
10,494
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
193
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
193
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
395
|
395
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,437
|
4,428
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
11,024
|
11,406
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
297
|
318
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
172
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
193
|
Tài sản dài hạn khác
|
391
|
504
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
391
|
504
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,051
|
5,051
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
193
|
NGUỒN VỐN
|
20,234
|
32,559
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
8,833
|
10,277
|
Nợ ngắn hạn
|
4,534
|
10,277
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,133
|
6,671
|
Phải trả người bán
|
-
|
1,094
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
1,297
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
563
|
711
|
Phải trả công nhân viên
|
201
|
73
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
373
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,299
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,299
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
11,401
|
22,282
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
31,600
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,038
|
7,038
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
2,535
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-29,771
|
-18,890
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
38
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|