Công Ty
DAE ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách giáo dục tại TP Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 36,708 38,910 37,478
TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,655 31,019 29,753
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,262 8,927 6,789
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 43 747
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 119 104 95
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 900 584 763
Chi phí trả trước ngắn hạn 811 562 687
Thuế GTGT được khấu trừ - - 10
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 89 22 66
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 7,053 7,892 7,724
Các khoản phải thu dài hạn - - 950
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 950
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 98 98
Tài sản cố định hữu hình 2,220 2,381 2,542
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,429 3,268 3,107
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,500 1,500 1,500
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 843 1,565
Chi phí trả trước dài hạn - 843 1,565
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 36,708 38,910 37,478
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,673 7,904 10,357
Nợ ngắn hạn 4,837 6,010 8,544
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20 1 82
Phải trả công nhân viên 753 1,060 717
Chi phí phải trả 770 596 817
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 113
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,835 1,894 1,812
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,823 1,882 1,812
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 30,036 31,006 27,121
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 10,329 11,532 7,885
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 966 929 823
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015