|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,288,974
|
2,249,588
|
1,974,938
|
3,202,555
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,125,826
|
1,135,471
|
739,323
|
1,845,755
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
268,756
|
407,677
|
77,484
|
619,800
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,450
|
7,450
|
-
|
40,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
36,690
|
18,174
|
17,113
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
22,645
|
45,572
|
50,533
|
14,308
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
4,120
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-4,120
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
85,373
|
41,060
|
34,783
|
84,005
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69,688
|
32,418
|
20,970
|
37,732
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,064
|
3,041
|
11,901
|
34,455
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,620
|
5,600
|
1,912
|
2
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
11,815
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,163,148
|
1,114,117
|
1,235,615
|
1,356,800
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
11,608
|
15,902
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
11,608
|
15,902
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
25,354
|
31,814
|
4,182
|
31,710
|
Tài sản cố định hữu hình
|
587,240
|
560,316
|
507,632
|
761,952
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,110,367
|
1,001,912
|
767,530
|
1,208,170
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
30,967
|
28,277
|
18,265
|
33,418
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,175
|
20,854
|
63,267
|
47,142
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
21,945
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
481,783
|
239,034
|
444,931
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
481,783
|
239,034
|
444,931
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
11,638
|
11,280
|
9,282
|
17,856
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
21,945
|
NGUỒN VỐN
|
2,288,974
|
2,249,588
|
1,974,938
|
3,202,555
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,327,693
|
1,282,756
|
1,166,512
|
2,067,878
|
Nợ ngắn hạn
|
1,170,525
|
1,121,752
|
1,090,673
|
1,827,860
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
274,173
|
280,150
|
302,680
|
315,238
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,185
|
6,385
|
2,046
|
9,935
|
Phải trả công nhân viên
|
41,242
|
41,170
|
26,079
|
26,208
|
Chi phí phải trả
|
23,188
|
32,036
|
7,519
|
11,278
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
32,638
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
157,167
|
161,003
|
75,838
|
240,018
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
115,470
|
Vay và nợ dài hạn
|
20,693
|
41,707
|
51,225
|
124,548
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
961,281
|
966,832
|
808,426
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
45,594
|
45,594
|
45,594
|
46,150
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
52,765
|
63,863
|
33,120
|
114,889
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
21,602
|
16,135
|
7,954
|
6,319
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
193,062
|