Công Ty
CC4 ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Số 4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 1,875,738
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,548,334
Tiền và các khoản tương đương tiền 77,398
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 25,528
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 302,888
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 3,858
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,894
Thuế GTGT được khấu trừ 690
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 273
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 327,404
Các khoản phải thu dài hạn -
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 1,188
Tài sản cố định hữu hình 50,659
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 125,600
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 33,440
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,797
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 19,200
Chi phí trả trước dài hạn 19,200
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,359
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 1,875,738
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,557,509
Nợ ngắn hạn 1,357,515
Vay và nợ ngắn hạn 271,806
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 37,816
Phải trả công nhân viên 94,602
Chi phí phải trả 52,669
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 199,994
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ -
Vay và nợ dài hạn 23,577
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 318,230
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 38,851
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,563
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,808
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 84,981
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015