|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
11,307,175
|
8,849,020
|
6,724,109
|
7,875,877
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,406,718
|
5,055,634
|
4,093,458
|
4,324,132
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,807,684
|
1,683,338
|
1,151,037
|
2,467,178
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,375,856
|
653,504
|
1,908,783
|
700,101
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
74,348
|
78,211
|
69,330
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
359,260
|
1,477,765
|
591,097
|
538,297
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
4,185
|
10,041
|
500
|
11,431
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-4,185
|
-10,041
|
-500
|
-11,431
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
221,608
|
96,335
|
46,461
|
39,082
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106,314
|
13,569
|
7,683
|
19,009
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
95,841
|
81,928
|
36,548
|
13,218
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
18,867
|
838
|
931
|
1,941
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
586
|
-
|
1,299
|
4,914
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,900,457
|
3,793,386
|
2,630,651
|
3,551,745
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
27,806
|
27,174
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
27,806
|
27,174
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
19,601
|
30,104
|
23,133
|
76,040
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,278,903
|
786,126
|
260,223
|
943,620
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,057,909
|
599,683
|
174,170
|
960,292
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,053,317
|
407,192
|
402,036
|
646,885
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,339
|
51,195
|
86,913
|
22,878
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
570
|
13,133
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
141,884
|
83,911
|
109,761
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
141,884
|
83,911
|
109,761
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31,293
|
35,285
|
29,793
|
35,824
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
570
|
13,133
|
NGUỒN VỐN
|
11,307,175
|
8,849,020
|
6,724,109
|
7,875,877
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,489,795
|
2,643,351
|
1,358,537
|
1,588,185
|
Nợ ngắn hạn
|
2,301,649
|
1,605,194
|
1,302,221
|
1,535,881
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,291,315
|
843,699
|
116,391
|
553,318
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
57,308
|
104,159
|
862,352
|
50,654
|
Phải trả công nhân viên
|
134,572
|
97,083
|
28,315
|
72,187
|
Chi phí phải trả
|
150,716
|
146,769
|
100,106
|
309,731
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
16,420
|
186,263
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,188,146
|
1,038,157
|
56,316
|
52,304
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
10,190
|
52,304
|
Vay và nợ dài hạn
|
864,687
|
997,954
|
36,500
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
27,641
|
22,843
|
9,625
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
7,817,380
|
6,205,669
|
5,365,572
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,192,081
|
3,192,083
|
3,192,083
|
3,274,294
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,959,479
|
-1,959,484
|
-1,958,653
|
-805,826
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,377,423
|
1,908,707
|
1,398,947
|
1,084,533
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
36,540
|
5,941
|
25,478
|
48,622
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,453,124
|
271,077
|
99,588
|
101,083
|