Công Ty
HDP ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 228,472 234,519
TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,593 144,769
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,007 10,817
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 11,842 2,281
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,451 6,306
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 260 1,506
Chi phí trả trước ngắn hạn - 1,309
Thuế GTGT được khấu trừ 260 197
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 83,879 89,751
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 612 612
Tài sản cố định hữu hình 73,127 81,484
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 70,099 57,216
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 132
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 9,186 6,626
Chi phí trả trước dài hạn 9,186 6,626
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 228,472 234,519
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 145,378 156,143
Nợ ngắn hạn 115,882 115,269
Vay và nợ ngắn hạn 38,257 48,418
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 971 996
Phải trả công nhân viên 5,364 5,708
Chi phí phải trả 4,418 5,104
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 29,497 40,875
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 310 1,157
Vay và nợ dài hạn 29,187 39,718
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 83,094 78,376
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,224 2,224
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,400 8,052
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 590 77
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015