Công Ty
HAX ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,476,189 861,001 441,719 242,301
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,104,785 662,908 362,971 190,549
Tiền và các khoản tương đương tiền 68,605 40,588 22,571 13,137
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 21,124 14,261 16,187
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,637 405 1,478 151
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 59,342 18,046 13,338 713
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,364 818 832 109
Thuế GTGT được khấu trừ 45,472 16,581 11,911 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 507 647 596 604
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 371,404 198,093 78,749 51,752
Các khoản phải thu dài hạn - 22 8 8
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 22 8 8
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,894 4,361 3,432 1,408
Tài sản cố định hữu hình 292,911 111,715 61,198 36,131
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 57,804 45,265 34,848 30,730
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 15,457 15,619 11,648 11,695
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 4,106 - 1,831
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,665 4,726 399
Chi phí trả trước dài hạn - 4,665 4,726 399
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,476,189 861,001 441,719 242,301
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,086,600 555,760 311,234 139,491
Nợ ngắn hạn 1,082,927 554,439 310,524 139,491
Vay và nợ ngắn hạn 885,245 337,832 147,195 59,214
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,863 4,706 4,250 2,385
Phải trả công nhân viên 5,292 9,004 6,740 3,587
Chi phí phải trả 402 2,727 3,794 1,500
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,895 1,240
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,673 1,321 711 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 389,589 305,241 - -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 63,705 63,705 636 636
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 84,365 87,769 13,170 -15,179
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 13 - 15
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,845 3,766 1,209 1,882
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015