Công Ty
L12 ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Licogi 12
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 270,723
TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,947
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,494
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 3,942
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 7,980
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 4,308
Chi phí trả trước ngắn hạn 653
Thuế GTGT được khấu trừ 2,132
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,523
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 140,776
Các khoản phải thu dài hạn 43,380
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 43,380
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 5,215
Tài sản cố định hữu hình 86,926
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 164,855
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 5,220
Chi phí trả trước dài hạn 5,220
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 270,723
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 204,839
Nợ ngắn hạn 127,778
Vay và nợ ngắn hạn 51,805
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,929
Phải trả công nhân viên 6,799
Chi phí phải trả 10,353
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 77,061
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 9,949
Vay và nợ dài hạn 32,729
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,662
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 65,885
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 4,380
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,611
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,925
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 970
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015