Công Ty
PVH ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 657,399
TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,499
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,131
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,494
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 1,089
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 35,244
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 8,828
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,043
Thuế GTGT được khấu trừ 883
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 61
Tài sản ngắn hạn khác 5,841
TÀI SẢN DÀI HẠN 511,901
Các khoản phải thu dài hạn 144,907
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 144,907
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 197
Tài sản cố định hữu hình 4,145
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,057
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,446
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại 242,209
Tài sản dài hạn khác 147
Chi phí trả trước dài hạn 147
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác 242,209
NGUỒN VỐN 657,399
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 519,695
Nợ ngắn hạn 110,947
Vay và nợ ngắn hạn -
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,023
Phải trả công nhân viên 638
Chi phí phải trả 7,614
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 408,748
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 79,148
Vay và nợ dài hạn 309,867
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 137,705
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần -
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối -80,219
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,531
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015