Công Ty
CCR ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 366,964 385,609 391,817
TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,828 55,589 63,865
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,545 48,794 34,175
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,609 316 488
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,500 603 3,319
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 105 155 19,195
Chi phí trả trước ngắn hạn 105 118 98
Thuế GTGT được khấu trừ - - 19,097
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 36 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 315,136 330,020 327,951
Các khoản phải thu dài hạn 985 985 985
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 985 985 985
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 350 1,041 900
Tài sản cố định hữu hình 308,574 321,819 322,025
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 162,321 147,559
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328 2,690 19
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 3,579 2,857 3,253
Chi phí trả trước dài hạn 3,579 2,857 3,253
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 366,964 385,609 391,817
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 107,559 127,217 137,341
Nợ ngắn hạn 15,171 29,349 30,974
Vay và nợ ngắn hạn 6,000 5,177 -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,709 450 404
Phải trả công nhân viên 4,377 2,507 4,960
Chi phí phải trả 40 2,321 137
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 92,388 97,868 106,367
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 54
Vay và nợ dài hạn 86,000 94,351 104,705
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 259,404 258,392 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -284 -284 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,100 7,653 5,452
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,107 668 381
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,375 4,162 4,423 3,733
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015