Công Ty
TRS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 301,759 213,544 209,247
TÀI SẢN NGẮN HẠN 208,581 159,594 159,207
Tiền và các khoản tương đương tiền 35,039 20,604 33,485
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 345 234 641
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 10,289 15,508 9,868
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,394 16,023 10,568
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,542 1,202 5,861
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,392 1,033 310
Thuế GTGT được khấu trừ 150 169 22
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 100
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,429
TÀI SẢN DÀI HẠN 93,178 53,951 50
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 662 406 406
Tài sản cố định hữu hình 28,482 31,124 27,418
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,582 17,216 12,335
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 57,989 22,827 10,759
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,707 - 11,800
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 27
Tài sản dài hạn khác - - 36
Chi phí trả trước dài hạn - - 36
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 27
NGUỒN VỐN 301,759 213,544 209,247
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 179,871 102,904 109,270
Nợ ngắn hạn 163,484 102,904 109,270
Vay và nợ ngắn hạn 3,333 5,861 4,575
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,194 3,369 1,536
Phải trả công nhân viên 1,452 1,424 1,345
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,800
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 16,387 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 16,387 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 121,889 110,641 99,977
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 22,130
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -13 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 84,879 76,913 69,180
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,322 8,704 5,323
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015