Công Ty
ISG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 909,596 972,393
TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,692 75,061
Tiền và các khoản tương đương tiền 57,176 34,782
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 1,928 457
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 10,253 2,187
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,391 12,758
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,957 5,304
Thuế GTGT được khấu trừ 3,196 3,693
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 238 504
Tài sản ngắn hạn khác - 3,257
TÀI SẢN DÀI HẠN 804,905 897,332
Các khoản phải thu dài hạn 2 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 2 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 818 818
Tài sản cố định hữu hình 753,292 838,277
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 593,534 510,549
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 11,565 11,832
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53 -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 2
Tài sản dài hạn khác 31,933 38,319
Chi phí trả trước dài hạn 31,933 38,319
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 2
NGUỒN VỐN 909,596 972,393
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,115,094 1,094,134
Nợ ngắn hạn 652,586 537,978
Vay và nợ ngắn hạn 225,574 158,900
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,246 1,355
Phải trả công nhân viên 5,414 15,622
Chi phí phải trả 282,480 227,682
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 50,272
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 462,508 556,156
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 80
Vay và nợ dài hạn 462,428 556,076
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -205,498 -
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 88,000
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -298,521 -214,765
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,467 2,623
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015