Công Ty
NQB ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 240,376 207,542
TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,525 61,352
Tiền và các khoản tương đương tiền 40,772 18,098
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 25,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 92 583
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 43 12
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 14 94
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1 83
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 14 -
Tài sản ngắn hạn khác - 11
TÀI SẢN DÀI HẠN 181,851 146,190
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 109 30
Tài sản cố định hữu hình 171,481 143,719
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 127,819 113,429
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 149 183
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,128 1,817
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 94 471
Chi phí trả trước dài hạn 94 471
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 240,376 207,542
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 104,930 71,940
Nợ ngắn hạn 48,975 13,005
Vay và nợ ngắn hạn - -
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - 1
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 877 624
Phải trả công nhân viên 5,166 3,141
Chi phí phải trả 1,073 1,196
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 6,497
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 55,954 58,935
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 55,954 58,935
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 135,447 135,602
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 128,973
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - 6,157
Quỹ đầu tư phát triển - 472
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,763 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 452 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015