Công Ty
SDX ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 57,366 61,973
TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,473 60,761
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,455 162
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 450
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 3,099 2,803
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 16,563 12,531
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 104 3,489
Chi phí trả trước ngắn hạn - 18
Thuế GTGT được khấu trừ 104 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 3,472
TÀI SẢN DÀI HẠN 893 1,212
Các khoản phải thu dài hạn 43 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 43 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 804 2,174
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 41
Tài sản dài hạn khác 549 871
Chi phí trả trước dài hạn 549 871
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 41
NGUỒN VỐN 57,366 61,973
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 41,036 39,142
Nợ ngắn hạn 41,036 39,142
Vay và nợ ngắn hạn 3,614 4,683
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,114 4,213
Phải trả công nhân viên 723 281
Chi phí phải trả 3,579 4,792
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 2,170
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 16,330 22,831
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 25,000
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -8,670 -2,169
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015