Công Ty
NHP ( HNX )
0 ()
  -  Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 387,783 386,046 264,533 152,244
TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,689 132,398 102,713 53,918
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,152 5,092 14,664 5,196
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 12,271 8,386 11,554
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 33,130 19,153 15,691 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,909 7,306 6,140 5,824
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,377 14 116 24
Thuế GTGT được khấu trừ 6,532 7,292 6,024 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,800
TÀI SẢN DÀI HẠN 240,094 253,647 161,820 98,325
Các khoản phải thu dài hạn - 3,963 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,963 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 64,522 71,341 70,475 53,197
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,890 7,176 3,493 1,321
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 30,000
Đầu tư dài hạn khác - - - 15,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 344 346 128
Chi phí trả trước dài hạn - 344 346 128
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 387,783 386,046 264,533 152,244
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 108,893 101,957 75,565 21,816
Nợ ngắn hạn 95,196 85,810 72,533 21,816
Vay và nợ ngắn hạn 64,987 66,646 43,556 5,500
Phải trả người bán - - - 14,536
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 178 1,564 2,695 1,714
Phải trả công nhân viên - 647 - -
Chi phí phải trả 2,530 - 80 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33 67
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 13,697 16,147 3,032 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 13,697 16,147 3,032 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 278,890 284,089 188,968 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -226 -26 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 942 6,543 13,535 5,427
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 275 331 250 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015