|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
451,228
|
322,990
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
322,159
|
206,234
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,415
|
913
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
3,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
40,417
|
9,069
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
18,075
|
8,253
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
671
|
2,851
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
445
|
373
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
227
|
2,478
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
129,069
|
116,756
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
2,349
|
2,333
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
2,349
|
2,333
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
96,143
|
98,818
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
46,777
|
32,727
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,812
|
11,159
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
3,211
|
4,447
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,211
|
4,447
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
451,228
|
322,990
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
289,653
|
216,526
|
Nợ ngắn hạn
|
262,219
|
172,940
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
207,883
|
137,677
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
650
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,296
|
6,611
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
1,006
|
274
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
718
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
27,434
|
43,586
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
27,434
|
43,586
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
161,575
|
106,464
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
16,180
|
10,002
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
695
|
289
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-0
|