Công Ty
MTM ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 164,092 241,330 343,419
TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,956 236,950 183,606
Tiền và các khoản tương đương tiền 7 6 24,097
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải thu về hoạt động tài chính - - -
Phải thu khác của khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - - -
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,136 4,381 159,813
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu dài hạn nội bộ - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - 70,000
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Ký quỹ bảo hiểm - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 164,092 241,330 343,419
NỢ PHẢI TRẢ 32,192 29,905 17,007
Nợ ngắn hạn 32,192 29,905 17,007
Vay và nợ ngắn hạn 1,015 - -
Phải trả người bán - - -
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải trả hoàn phí bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải trả khác cho người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 30 4,673
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Phải trả dài hạn khác - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
Dự phòng nghiệp vụ - - -
Dự phòng phí chưa được hưởng - - -
Dự phòng toán học - - -
Dự phòng bồi thường - - -
Dự phòng dao động lớn - - -
Dự phòng chia lãi - - -
Dự phòng đảm bảo cân đối - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,900 211,425 326,412
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ dự trữ bắt buộc - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -136,500 -56,975 16,412
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015