Công Ty
CSV ( HSX )
18 ()
  -  Công ty cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,088,827 1,009,675 1,011,680
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý - - -
Tiền gửi tại NHNN - - -
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác - - -
Tiền, vàng gửi tại các ngân hàng nước ngoài - - -
Tiền, vàng gửi tại các TCTD trong nước - - -
Cho vay các TCTD khác - - -
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - - -
Chứng khoán kinh doanh - - -
Chứng khoán kinh doanh - - -
Chứng khoán nợ - - -
Chứng khoán vốn - - -
Chứng khoán kinh doanh khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - - -
Cho vay khách hàng - - -
Cho vay khách hàng - - -
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - - -
Chứng khoán đầu tư - - -
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - - -
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - - -
Góp vốn, đầu tư dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên doanh - - -
Đầu tư vào công ty liên kết - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 72,421 100,596 170,676
Nguyên giá TSCĐ - - -
Hao mòn TSCĐ (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá TSCĐ - - -
Hao mòn TSCĐ (*)+C9+C29 - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá TSCĐ - - -
Hao mòn TSCĐ (*) - - -
Xây dựng cơ bản dở dang và mua sắm tài sản cố định - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá BĐSĐT - - -
Hao mòn BĐSĐT (*) - - -
Tài sản Có khác - - -
Các khoản phải thu - - -
Các khoản lãi, phí phải thu - - -
Tài sản thuế TNDN hoãn lại - - -
Tài sản Có khác - - -
Trong đó: Lợi thế thương mại - - -
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - - -
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU - - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - - -
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - - -
Tiền vay Ngân hàng Nhà nước - - -
Vốn nhận từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế và các tổ chức khác - - -
Tiền gửi và tiền vay các TCTD khác - - -
Tiền, vàng gửi của các TCTD khác - - -
Tiền vay các tổ chức tín dụng trong nước - - -
Tiền vay các tổ chức tín dụng nước ngoài - - -
Tiền gửi của khách hàng - - -
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước - - -
Tiền gửi của Tổ chức kinh tế - - -
Tiền gửi của cá nhân - - -
Tiền gửi của đối tượng khác - - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - - -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - - -
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng VND - - -
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng vàng, ngoại tệ - - -
Phát hành giấy tờ có giá - - -
Các khoản nợ khác - - -
Các khoản lãi, phí phải trả - - -
Lãi cộng dồn dự chi - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phải trả - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả - - -
Các khoản phải trả và công nợ khác - - -
Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU - - -
VIII. Vốn và các quỹ 818,871 707,417 623,445
Vốn của TCTD - - -
Vốn điều lệ - - -
Vốn đầu tư XDCB - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Cổ phiếu quỹ (*) - - -
Cổ phiếu ưu đãi - - -
Vốn khác - - -
Quỹ của TCTD - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu+ - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - - -
Lợi ích của cổ đông thiểu số 23,006 24,972 30,725 38,595
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015