Công Ty
NCS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 455,942 232,386 192,672 150,095
TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,586 176,295 153,778 107,527
Tiền và các khoản tương đương tiền 86,799 92,008 72,984 62,947
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 20,167 3,944 14
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 150 754 625 1,837
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 87,784 332 - 1,605
Chi phí trả trước ngắn hạn 82,368 - - 810
Thuế GTGT được khấu trừ 5,417 332 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 795
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 211,355 56,092 38,894 42,568
Các khoản phải thu dài hạn - 1,892 120 170
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,892 120 170
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 31,420 30,820 28,071
Tài sản cố định hữu hình 45,313 30,291 34,323 37,896
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 112,465 99,669 90,391 84,584
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,334 192 888 1,293
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,395 23,372 3,428 3,100
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 346 135 109
Chi phí trả trước dài hạn - 346 135 109
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 455,942 232,386 192,672 150,095
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 217,314 67,994 65,652 46,096
Nợ ngắn hạn 82,692 67,994 65,652 46,096
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,772 4,818 6,949 3,708
Phải trả công nhân viên 22,839 25,933 22,488 15,342
Chi phí phải trả 211 481 695 522
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 134,622 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 134,622 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 238,628 164,392 127,020 103,998
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -9 -9 -9 -9
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 59,146 44,598 47,029 24,007
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,918 10,698 7,468 3,889
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015