Công Ty
SFT ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Softech
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 32,774 34,675
TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,499 24,455
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,981 13,912
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,783 918
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 897 1,132
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 2,013 345
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - 119
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -119
Tài sản ngắn hạn khác 231 1,307
Chi phí trả trước ngắn hạn 61 61
Thuế GTGT được khấu trừ 36 11
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 133 105
Tài sản ngắn hạn khác - 1,130
TÀI SẢN DÀI HẠN 14,275 10,221
Các khoản phải thu dài hạn 1,404 520
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 1,404 520
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 2,812 2,812
Tài sản cố định hữu hình 1,017 1,161
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,291 18,206
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 857 1,288
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - 3,789
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 514
Tài sản dài hạn khác 7,207 2,949
Chi phí trả trước dài hạn 7,207 2,949
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 514
NGUỒN VỐN 32,774 34,675
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 9,732 7,017
Nợ ngắn hạn 9,732 7,017
Vay và nợ ngắn hạn - -
Phải trả người bán - 1,624
Người mua trả tiền trước - 244
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 353 246
Phải trả công nhân viên 2,400 1,486
Chi phí phải trả 30 23
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 3,500
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,042 27,659
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,092 9,092
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -16,049 -11,433
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -106 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015