2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 5,347,272 | 4,366,287 | 2,974,812 |
Giá vốn hàng bán | - | 4,709,132 | 3,764,195 | 2,627,304 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 638,140 | 602,092 | 347,508 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -68,094 | -47,864 |
Chi phí tài chính | - | - | 123,742 | 74,910 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 112,614 | 67,197 |
Chi phí bán hàng | - | 175,422 | 106,192 | 81,478 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 204,508 | 154,875 | 115,599 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 348,206 | 290,758 | 123,388 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -5,380 | -3 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 349,107 | 296,087 | 126,765 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 58,397 | 49,288 | 35,229 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -2,679 | -1,501 | -7,416 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 293,390 | 248,300 | 98,952 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | -10,099 | 372 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 303,488 | 247,928 | 98,952 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,364 | 2,052 | 1,571 |