KINH TẾ

Tỷ lệ tăng trưởng GDP

Chỉ số lạm phát thống kê kinh tế

Tổng sản phẩm quốc nội theo lĩnh vực

Chỉ tiêu Đơn vị T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
GDP %     6.79                  
Lạm phát % 0.1 0.9 -0.21 0.31 0.49              
Đầu tư trực tiếp nước ngoài Tỷ đồng 0.01866795 0.0567184301 0.0886578565 0.12442811898 0.151200591125379              
Sản lượng công nghiêp Tỷ đồng                        
Chỉ tiêu Đơn vị T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Tổng sản phẩm quốc nội theo lĩnh vực Tỷ đồng     1116679.8                  
Nông – lâm nghiệp và thủy sản Tỷ đồng     113401.2                  
Công nghiệp và xây dựng Tỷ đồng     393670.7                  
Dịch vụ Tỷ đồng     491778.0                  
Chỉ tiêu Đơn vị T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Vốn đầu tư từ Ngân sách Tỷ đồng 18031.0 12189.1 20602.2 22588.4 26103.3              
Trung ương Tỷ đồng 2495.6 1596.6 2264.1 2665.5 3251.9              
Địa phương Tỷ đồng 15535.4 10592.5 18338.1 19922.9 22851.4              
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ Tỷ đồng 402229.8 391536.3 391114.6 398853.6 400012.4              
Thương nghiệp Tỷ đồng 305373.3 308037.6 296972.3 305474.0 302121.3              
Khách sạn, Nhà hàng Tỷ đồng 49498.7 40704.1 49825.9 47337.7 48635.5              
Du lịch Tỷ đồng 4326.8 3629.0 3347.8 3622.3 3525.2              
Dịch vụ Tỷ đồng 43031.0 39165.0 40969.2 42419.7 45730.3              
Chỉ số giá tiêu dùng % 110.96 111.85 111.61 111.96 112.51              
CPI. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống % 108.99 110.88 109.3 108.68 108.74              
CPI. Đồ uống và thuốc lá % 108.07 108.44 108.36 108.44 108.63              
CPI. May mặc % 106.96 107.11 106.93 106.99 107.12              
CPI. Sản phẩm y tế % 211.15 211.17 211.23 211.26 211.13              
CPI. Giáo dục % 134.65 134.01 134.02 134.09 134.16              
CPI. Nhà ở và Vật liệu xây dựng % 108.72 109.47 110.32 110.99 112.41              
Chỉ số giá vàng %                        
Chỉ số giá Đôla Mỹ %                        
Khu vực kinh tế trong nước Tỷ đồng 0.1488798 0.2486266823 0.3957055386 0.5431978812 0.7101505672999999              
Khu vục có vốn đầu tư nước ngoài Tỷ đồng 0.3149202 0.602209261 0.961827649 1.2902701933 1.6483830755              
Giá trị nhập khẩu hàng hóa Tỷ đồng 0.482352 0.8527798167999999 1.345080953 1.8169275372 2.3713602841999997              
Khu vực kinh tế trong nước Tỷ đồng 0.2098695 0.3546627545 0.5589326102000001 0.7634437665 1.0210762786              
Khu vục có vốn đầu tư nước ngoài Tỷ đồng 0.2724825 0.49811706219999996 0.7861483427999999 1.0534837707 1.3502840057              
Cán cân thương mại Tỷ đồng -0.0185512 -0.0019592335 0.0124424843 0.0165405377 -0.0128266413              
Vận tải hành khách Nghìn người 4.087367E-4 5.057E-6 5.506000000000001E-7 0.0012417793 4.172993E-4              
Vận tải hàng hóa Nghìn tấn 144365.8 133531.4 766.8 413340.2 137204.1              
Khách quốc tế đến Việt Nam Người 1501766.0 86395.0 1410187.0 58579.0 1326668.0              
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015