Công Ty
BHS ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 11,671,804 5,972,988 2,429,595
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,575,743 3,746,795 1,618,680
Tiền và các khoản tương đương tiền 753,424 519,675 39,259
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 554,439 131,000 5,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,197,531 500,867 377,346
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 406,899 182,270 16,364
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 128,621 61,336 16,081
Chi phí trả trước ngắn hạn 95,146 28,623 13,690
Thuế GTGT được khấu trừ 31,764 31,345 1,470
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,711 1,296 920
Tài sản ngắn hạn khác - 72 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,096,062 2,226,192 810,915
Các khoản phải thu dài hạn 166,627 191,702 17,658
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 166,627 191,702 17,658
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 23,259 17,186 10,973
Tài sản cố định hữu hình 3,064,813 1,348,505 563,228
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 730,370 568,317 470,379
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 29,198 19,945 8,513
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 199,106 120,567 129,152
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 934,701 147,820 1,873
Chi phí trả trước dài hạn 934,701 147,820 1,873
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,566 4,562 7,416
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 11,671,804 5,972,988 2,429,595
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,720,005 3,832,764 1,515,903
Nợ ngắn hạn 5,952,394 3,192,389 1,448,330
Vay và nợ ngắn hạn 4,968,805 2,524,684 1,111,333
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42,687 14,182 20,239
Phải trả công nhân viên 27,330 42,242 21,615
Chi phí phải trả 151,649 43,314 83,407
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,767,611 640,375 67,574
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2,000 1,000 -
Vay và nợ dài hạn 1,601,596 635,913 67,041
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,951,800 2,140,224 913,692
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 72,859 461,713 39,817
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,677 337 -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 413,297 209,744 99,427
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 49,520 33,706 5,996
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 262,537 8,372 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015