Công Ty
BHS ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -1,570,168 -195,010 220,060
     Lợi nhuận trước thuế: 349,107 296,087 126,765
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 2,087 665 5,249
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,459 226 881
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -180,777 -83,514 -
    Chi phí lãi vay 222,661 112,614 67,197
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 442,741 459,947 207,760
    Tăng, giảm các khoản phải thu -951,154 89,045 -150,103
    Tăng, giảm hàng tồn kho -444,294 -617,839 134,563
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -212,682 174,197 127,820
    Tăng, giảm chi phí trả trước -99,417 -104,796 1,139
    Tiền lãi vay đã trả -210,886 -106,501 -67,550
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31,977 -59,491 -27,085
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,376,891 -613,748 -113,916
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -528,170 -177,031 -82,414
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,314 93,888 4,785
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,170,706 -1,054,400 -351,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 629,464 557,021 299,131
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -88,140 -84,662 -12,488
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 2,250 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 74,187 58,047 28,070
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 3,174,582 1,288,809 -138,048
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,294,712 61,191 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - 61,672 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,562,962 5,558,041 2,706,921
     Tiền chi trả nợ gốc vay -6,668,029 -4,266,052 -2,782,059
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -479 -61,634 -62,910
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 227,523 480,050 -31,904
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 519,675 39,259 71,163
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6,227 365 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 753,424 519,675 39,259
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015