Mở cửa | 10,700 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 10,750 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 10,000 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 13,221,234 | Beta | ||
Khối lượng | 238,530 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 6,478,404 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty CP Camimex Group |
Tên quốc tế | Camimex Group Joint Stock Company |
Vốn điều lệ | 48,918,566,406 đồng |
Địa chỉ | Số 333 Đường Cao Thắng, Khóm7, Phường 8, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
Điện thoại | 84-78-383-1608 |
Số fax | 84-78-358-0827 |
Website | www.camimex-vn.com |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN AN NINH | Tổng Giám đốc |
BUI HUU HIEN | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN TRONG HA | Kế toán trưởng |
NGUYEN THI DA | Công bố thông tin |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Hàng tiêu dùng |
Ngành | Thực phẩm chế biến |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAM | 11.60 | ||||
ABT | 31.50 | ||||
ACL | 17.50 | ||||
AGM | 10.00 | ||||
ANV | 13.00 | ||||
BBC | 45.05 | ||||
BCF | 55.00 | ||||
BLF | 3.00 | ||||
CAN | 26.10 | ||||
DBC | 19.30 | ||||
DHC | 32.55 | ||||
FMC | 16.40 | ||||
HHC | 101.00 | ||||
HKB | 0.60 | ||||
HNM | 4.50 | ||||
HVG | 6.01 | ||||
KDC | 15.00 | ||||
KTS | 8.00 | ||||
LAF | 8.17 | ||||
LSS | 3.97 | ||||
MCF | 9.30 | ||||
NGC | 3.90 | ||||
NSC | 71.00 | ||||
SAF | 46.10 | ||||
SBT | 12.70 | ||||
SGC | 64.00 | ||||
SJ1 | 25.00 | ||||
SLS | 41.50 | ||||
SPM | 12.00 | ||||
SSC | 53.50 | ||||
TAC | 19.90 | ||||
TFC | 5.20 | ||||
TNA | 14.90 | ||||
TS4 | 2.64 | ||||
TSC | 1.99 | ||||
VDL | 25.80 | ||||
VHC | 21.30 | ||||
VNM | 94.00 |
Chế biến thủy sản các loại; Xuất khẩu thủy sản, nông sản thực phẩm; Nhập khẩu nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại), vầt tư, thiết bị, hàng hóa phục vụ sản xuất và đời sống người dân.