Mở cửa | 16,500 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.01 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 17,450 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 16,450 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 150,000,000 | Beta | ||
Khối lượng | 317,710 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 73,500,000 | EPS |
|
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Dịch vụ Tiện ích |
Ngành | Gas, Nước và Dịch vụ tiện ích đa dụng |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |