Mở cửa | 37,600 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 37,600 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 37,600 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 8,200,000 | Beta | ||
Khối lượng | 100 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 3,872,300 | EPS |
|
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Dịch vụ Tiện ích |
Ngành | Gas, Nước và Dịch vụ tiện ích đa dụng |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |