2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 180,689 | 182,920 | - | 126,900 |
Giá vốn hàng bán | 169,947 | 155,362 | - | 94,258 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 10,741 | 27,558 | - | 32,642 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -555 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 4,635 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 3,782 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 54 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,743 | 16,392 | - | 9,650 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -8,566 | 3,795 | - | 18,858 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -4,653 | 4,235 | - | 21,460 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,017 | 1,231 | - | 381 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 385 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -8,670 | 3,004 | - | 20,694 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 256 | - | 1,763 |