2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | - | 213,527 | - |
Giá vốn hàng bán | - | - | 132,096 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 81,431 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,053 | - |
Chi phí tài chính | - | - | 1,537 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 3,263 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 30,966 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 45,834 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 884 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 49,972 | 49,540 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 8,485 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 40,635 | 41,055 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 6,368 | 6,785 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 34,267 | 34,270 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,220 | 1,146 | - |