Công Ty
CCM ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Cần Thơ
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xi măng Cần Thơ
Tên quốc tế Xi măng Cần Thơ
Vốn điều lệ 41,399,964,844 đồng
Địa chỉ Quốc lộ 80, Xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ
Điện thoại 84-710-385-9899
Số fax 84-710-383-2297
Email ximangcantho@vnn.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
THAI MINH THUYET Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
TA THANH HUNG Phó Tổng Giám đốc
TRAN KY XIET Phó Tổng Giám đốc
LE HOANG KHA Kế toán trưởng
TRAN MINH QUANG Phó Tổng Giám Đốc
LE HOANG KHA Kế toán trưởng
PHAM TAN NGOC Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 153
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng và xi măng PCB 30 và PCB 40 theo TCVN 6260:1997.
    - Xuất khẩu xi măng các loại.
    - Nhập khẩu thiết bị phụ tụng thay thế, clinker, thạch cao phục vụ sản xuất xi măng, hạt nhựa PP, PE và các loại giấy làm vỏ bao xi măng.
    - Vận tải hàng hóa đường thủy và đường bộ.
    - Xây dựng dân dụng.
    - Đầu tư xây dựng kinh doanh hạ tầng khu dân cư.
    - Kinh doanh bất động sản.
    - Sản xuất kinh doanh hơi kỹ nghệ.
    - Kinh doanh xăng, dầu, gas, khí đốt, nhớt.
    - Đầu tư trồng, khai thác và chế biến các sả n phẩm từ cây công, nông nghiệp.
    - Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền.
    - Sản xuất kinh doanh phôi thép, quặng sắt và sơn các loại.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015