|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,413
|
-2,601
|
-17,721
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,316
|
10,097
|
8,700
|
Khấu hao tài sản cố định
|
622
|
1,603
|
1,884
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,685
|
-2,625
|
432
|
Chi phí lãi vay
|
395
|
1,168
|
1,331
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,648
|
10,242
|
12,347
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,807
|
22,265
|
-43,734
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,711
|
1,942
|
-9,139
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,353
|
-32,122
|
25,135
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4
|
-1,168
|
-1,565
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66
|
-3,794
|
-800
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
918
|
1,748
|
-139,167
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-33,265
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
227
|
3,132
|
3,048
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,400
|
-9,000
|
-7,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9,000
|
7,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-45,000
|
-
|
-102,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
47,000
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,091
|
616
|
50
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,921
|
-2,959
|
166,872
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
170,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
6,338
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-2,959
|
-9,466
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,410
|
-3,812
|
9,984
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,269
|
10,082
|
98
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,680
|
6,269
|
10,082
|