Tên cổ đông | Quốc gia | Cổ phần nắm giữ | Phần trăm nắm giữ |
DI ASIAN INDUSTRIAL | n/a | 16,191,999 | 28.50% |
VAN HUONG LE | n/a | 12,124,125 | 21.34% |
VIETNAM EQUITY HOLDI | CAYMAN ISLANDS | 3,065,740 | 5.40% |
VIETNAM HOLDING LTD | CAYMAN ISLANDS | 2,960,707 | 5.21% |
PHUONG HANH NGUYEN | n/a | 1,530,649 | 2.69% |
Tên cổ đông | Ngày thay đổi | Số Lượng Thay đổi | Số lượng hiện hữu | Tỷ lệ sở hữu |
VAN THANH PHAM | 22/08/2013 | -70,311 | 120,754 | 0.21% |
NHI NUONG DANG | 26/07/2013 | -18,400 | 423 | 0.00% |
DI ASIAN INDUSTRIAL | 26/03/2013 | +3,542,000 | 16,191,999 | 28.50% |
BICH NGOC HO | 26/03/2013 | +36,129 | 165,158 | 0.29% |
NGUYEN DUONG VAN | 26/03/2013 | +177 | 809 | 0.00% |
VIETNAM HOLDING LTD | 15/11/2012 | +654,296 | 2,960,707 | 5.21% |
VIET CAPITAL HEALTHC | 02/03/2012 | -401,017 | 1,138,500 | 2.00% |