(L10) -
CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 10 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
3,373.00
|
2,692.41
|
2,730.00
|
Thư giá |
23,399.22
|
20,795.71
|
19,134.04
|
Cổ tức /cp |
1,300.00
|
272.73
|
1,090.91
|
Tỷ suất cổ tức |
9.43
|
1.88
|
8.47
|
Doanh Thu/CP |
127,618.27
|
123,626.90
|
95,275.25
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
5.76%
|
16.84%
|
4.47%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
24.28%
|
5.12%
|
-19.13%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
5.76%
|
16.84%
|
4.47%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
26.88%
|
4.26%
|
3.88%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
20.77%
|
5.95%
|
-3.98%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
7.27%
|
6.04%
|
7.46%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
3.33%
|
3.31%
|
3.72%
|
Lợi nhuận ròng biên |
2.64%
|
2.58%
|
2.87%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
2.89%
|
3.17%
|
2.82%
|
ROE |
15.26%
|
13.49%
|
14.74%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.60
|
1.86
|
1.76
|
Thanh toán nhanh |
0.57
|
0.89
|
0.77
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
6.07
|
9.33
|
9.72
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
28.09
|
28.13
|
28.18
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
33.85
|
46.14
|
50.08
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
4.72
|
5.15
|
4.59
|
Vòng quay phải trả |
14.17
|
16.29
|
16.94
|
Vòng quay tồn kho |
2.85
|
3.51
|
2.86
|
Chu kỳ tiền mặt |
179.89
|
152.32
|
185.55
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.09
|
1.23
|
0.98
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
7.03
|
5.55
|
3.01
|