(NLG) -
CTCP ĐẦU TƯ NAM LONG |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
2,260.71
|
1,329.57
|
841.00
|
Thư giá |
16,656.19
|
14,933.36
|
15,170.11
|
Cổ tức /cp |
452.89
|
602.04
|
571.00
|
Tỷ suất cổ tức |
2.28
|
2.90
|
3.39
|
Doanh Thu/CP |
16,991.75
|
8,723.52
|
7,625.83
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
67.38%
|
115.80%
|
351.36%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
96.97%
|
37.34%
|
31.39%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
67.38%
|
115.80%
|
351.36%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
23.63%
|
27.81%
|
18.22%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
25.67%
|
17.41%
|
10.96%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
32.48%
|
33.19%
|
35.09%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
19.12%
|
21.93%
|
16.07%
|
Lợi nhuận ròng biên |
13.62%
|
16.39%
|
11.02%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
6.15%
|
4.61%
|
2.64%
|
ROE |
14.34%
|
9.24%
|
5.93%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
2.67
|
2.24
|
2.30
|
Thanh toán nhanh |
0.62
|
0.29
|
0.34
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
5.63
|
8.22
|
11.15
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
11.33
|
12.69
|
15.74
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
14.08
|
18.62
|
22.67
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
9.32
|
9.29
|
5.74
|
Vòng quay phải trả |
8.73
|
12.77
|
8.48
|
Vòng quay tồn kho |
0.46
|
0.27
|
0.23
|
Chu kỳ tiền mặt |
785.83
|
1,374.64
|
1,632.37
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.45
|
0.28
|
0.24
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
25.41
|
12.00
|
8.40
|