(LBM) - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LÂM ĐỒNG       Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 62,062 56,230 43,172 26,082
Lợi nhuận trước thuế: 60,661 63,945 41,769 14,880
Khấu hao tài sản cố định - - - 17,837
Các khoản dự phòng 2,685 5,405 1,087 -825
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5 -26 -0 -63
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,068 -1,294 -1,001 -1,209
Chi phí lãi vay 160 179 31 -
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 88,759 90,172 60,934 30,618
Tăng, giảm các khoản phải thu -52,793 -34,485 -26,798 -11,719
Tăng, giảm hàng tồn kho -7,457 -3,334 8,785 2,666
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 62,226 18,065 8,853 4,123
Tăng, giảm chi phí trả trước -18,000 -1,123 -139 2,842
Tiền lãi vay đã trả -160 -179 -31 -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,500 -12,881 -8,298 -2,229
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -220
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -65,320 -29,020 -41,821 -10,290
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -57,161 -33,465 -36,475 -12,336
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 145 145 552 165
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,570 -14,513 -17,229 -10,058
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 14,943 17,745 10,567 10,803
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,735 - - -
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,058 1,067 764 -
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 698 -13,747 -16,248 -9,852
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13,780 - - -
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,030 13,000 16,000 -
Tiền chi trả nợ gốc vay -13,030 -13,000 -11,000 -
Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,082 -13,747 -21,248 -9,852
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -2,560 13,463 -14,897 5,940
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 22,575 9,109 23,977 18,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 3 29 13
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 20,020 22,575 9,109 23,977