(SVN) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VEXILLA VIỆT NAM |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
142.00
|
358.00
|
210.00
|
Thư giá |
10,573.22
|
10,453.31
|
67,161.10
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
4,076.77
|
3,993.79
|
10,279.25
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-58.53%
|
577.19%
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
44.15%
|
14.07%
|
575.57%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-58.53%
|
577.19%
|
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-4.53%
|
7.25%
|
459.99%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
7.78%
|
1.06%
|
480.50%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
5.48%
|
4.06%
|
5.48%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
5.90%
|
11.68%
|
2.04%
|
Lợi nhuận ròng biên |
3.48%
|
8.97%
|
2.04%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
1.16%
|
2.83%
|
0.73%
|
ROE |
1.38%
|
3.49%
|
0.91%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
6.52
|
1.40
|
1.21
|
Thanh toán nhanh |
4.84
|
0.71
|
0.79
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
0.28
|
|
0.11
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
0.36
|
|
2.21
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
0.32
|
|
0.13
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
1.09
|
2.27
|
2.89
|
Vòng quay phải trả |
2.15
|
2.21
|
2.99
|
Vòng quay tồn kho |
4.86
|
4.55
|
4.71
|
Chu kỳ tiền mặt |
241.75
|
75.16
|
81.56
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.33
|
0.32
|
0.36
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
116.48
|
|
4.83
|